国家 / 越南 / Tỉnh Cà Mau
您可以发布与此页面主题和/或该地区相关的文章:
越南 - Tỉnh Cà Mau -信息和促销平台.
将内容与您的网站免费链接.
城市 Tỉnh Cà Mau:
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau-金甌省
金甌省(越南语:Tỉnh Cà Mau/省哥毛)是越南湄公河三角洲的一个省,省莅金瓯市。 「金甌」是华人使用的音译名称,此名源自當地原住民高棉人的高棉语"ទឹកខ្មៅ "(转写:tɨkkhmaw, 意为“墨水”或“黑水”),其中"ទឹក"(tɨk)表示“水”,“ខ្មៅ”(khmaw)表示“黑色的”。越南语写作"Cà
Tỉnh Cà Mau-乌明县
việc thành lập xã thuộc các huyện Cái Nước và U Minh, tỉnh Cà Mau. [2020-03-04]. (原始内容存档于2020-10-30). Nghị quyết số 24/NQ-CP về việc điều chỉnh địa
Tỉnh Cà Mau-玉顯縣
chỉnh địa giới hành chính xã; thành lập xã, phường, thị trấn thuộc huyện U Minh, huyện Ngọc Hiển và thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau do Chính phủ ban hành
Tỉnh Cà Mau-金瓯市
định 21/1999/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Cà Mau thuộc tỉnh Cà Mau. [2020-01-06]. (原始内容存档于2020-01-14). Nghị quyết số 24/NQ-CP về việc điều chỉnh địa
Tỉnh Cà Mau-?根縣
làng, tổng, quận, tỉnh Rạch Giá. [2023-05-16]. (原始内容存档于2023-05-16). Nghị định 138/2003/NĐ-CP về việc thành lập các huyện Năm Căn và Phú Tân, tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau-富新县 (金瓯省)
định 138/2003/NĐ-CP về việc thành lập các huyện Năm Căn và Phú Tân, tỉnh Cà Mau. [2020-03-01]. (原始内容存档于2020-03-01). Nghị định 192/2004/NĐ-CP về việc thành
Tỉnh Cà Mau-陈文泰县
định 113/2005/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Đầm Dơi, Trần Văn Thời, Thới Bình và Năm Căn, tỉnh Cà Mau. [2020-04-16]. (原始内容存档于2020-02-29).
Tỉnh Cà Mau-丐渃县
中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“盖诺”。 Nghị định 192/2004/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Cái Nước và Phú Tân, tỉnh Cà Mau. [2020-04-16]. (原始内容存档于2021-12-20).
Tỉnh Cà Mau-太平县 (越南)
中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“太平”。 Nghị định 113/2005/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Đầm Dơi, Trần Văn Thời, Thới Bình và Năm Căn, tỉnh Cà Mau. [2020-04-16]. (原始内容存档于2020-02-29)
Tỉnh Cà Mau-越南行政区划
安江省(Tỉnh An Giang/省安江) - 龍川市(Thành phố Long Xuyên/城庯龍川) 永隆省(Tỉnh Vĩnh Long/省永隆) - 永隆市(Thành phố Vĩnh Long/城庯永隆) 金甌省(Tỉnh Cà Mau/省歌毛) - 金甌市(Thành phố Cà Mau/城庯歌毛)
Tỉnh Cà Mau-明海省
tỉnh Minh Hải về thị xã Cà Mau do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-01]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành
Tỉnh Cà Mau-登瑞县
中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“登瑞”。 Nghị định 113/2005/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Đầm Dơi, Trần Văn Thời, Thới Bình và Năm Căn, tỉnh Cà Mau. [2020-04-16]. (原始内容存档于2020-02-29)
Tỉnh Cà Mau-薄寮省
chuyển tỉnh lỵ tỉnh Minh Hải về thị xã Cà Mau do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-02]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa
Tỉnh Cà Mau-薄寮市
trưởng ban hành. [2020-03-01]. (原始内容存档于2020-04-01). Quyết định 170-HĐBT năm 1984 về việc chuyển tỉnh lỵ tỉnh Minh Hải về thị xã Cà Mau do Hội đồng Bộ
Tỉnh Cà Mau-渭水县
(原始内容存档于2022-11-16). Nghị quyết số 22/2003/QH11 về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-04-19]. (原始内容存档于2020-04-01)
Tỉnh Cà Mau-太原广播电视台 (越南)
太原广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Thái Nguyên/臺發聲傳形太原),是一家位於越南太原省太原市的廣播電視播出機構,也是越共太原省委(越南语:Tỉnh ủy Thái Nguyên)、太原省人民委员会的喉舌。 太原省广播电视台肇始于1956年成立的太原广播电台(Đài
Tỉnh Cà Mau-新疆社
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN. NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC SÁP NHẬP, ĐỔI TÊN XÓM, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. 2019-12-11
Tỉnh Cà Mau-太原省
hành chính do Quốc hội ban hành. [2020-03-23]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội
Tỉnh Cà Mau-奠边广播电视台
奠边广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Điện Biên/臺發聲傳形奠邊),简称ĐTV,是一家位於越南奠边省奠边府市的廣播電視播出機構,也是越共奠边省委(越南语:Tỉnh ủy Điện Biên)、奠边省人民委员会的喉舌。 奠边广播电视台的前身是莱州广播电台(Đài Phát thanh
Tỉnh Cà Mau-平阳广播电视台 (越南)
平阳广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Dương/臺發聲傳形平陽),简称BTV,是一家位於越南平阳省土龙木市的廣播電視播出機構,以平阳省為主要播出地區,也是越共平阳省委(越南语:Tỉnh ủy Bình Dương)、平阳省人民委员会的喉舌。設立於1977年。
Tỉnh Cà Mau-宁平广播电视台
宁平广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Ninh Bình/臺發聲傳形寧平),简称NBTV,是一家位於越南宁平省宁平市的廣播電視播出機構,以宁平省為主要播出地區,也是越共宁平省委(越南语:Tỉnh ủy Ninh Bình)、宁平省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Cà Mau-河南广播电视台 (越南)
河南广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nam/臺發聲傳形河南),简称THHN,是一家位於越南河南省府里市的廣播電視播出機構,以河南省為主要播出地區,也是越共河南省委(越南语:Tỉnh ủy Hà Nam)、河南省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Cà Mau-富安广播电视台
富安广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Phú Yên/臺發聲傳形富安),简称PTP,是一家位於越南富安省绥和市的廣播電視播出機構,以富安省為主要播出地區,也是越共富安省委(越南语:Tỉnh ủy Phú Yên)、富安省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Cà Mau-广宁省传媒中心
Mô hình Trung tâm Truyền thông tỉnh Quảng Ninh: Nhìn từ định hướng phát triển thành tổ hợp truyền thông của khu vực Đông Bắc. 共产主义杂志(越南语:Tạp chí Cộng sản)
Tỉnh Cà Mau-兴安广播电视台 (越南)
兴安广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hưng Yên/臺發聲傳形興安),简称HYTV,是一家位於越南兴安省興安市的廣播電視播出機構,以兴安省為主要播出地區,也是越共兴安省委(越南语:Tỉnh ủy Hưng Yên)、兴安省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Cà Mau-越南城市列表
越南共有5個中央直轄市(越南语:thành phố trực thuộc Trung ương/城庯直屬中央)。 截止2024年3月19日,越南共有84個省轄市(越南语:thành phố thuộc tỉnh/城庯屬省)和1个直辖市辖市(越南语:thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung
Tỉnh Cà Mau-承天順化廣播電視台
平治天省解体后,承天顺化广播电台随着承天顺化省重建而建立,并于1998年增设电视部门,改制为承天顺化广播电视台。 Ngọc Văn. Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên Huế có giám đốc mới. 前锋报. 2023-01-09 [2023-11-21]. (原始内容存档于2023-11-21)
Tỉnh Cà Mau-永隆廣播電視台
việc phân vạch lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành. Thư Viện Pháp Luật. [2020-03-08]. (原始内容存档于2017-09-02) (越南语). Giới thiệu về Đài
Tỉnh Cà Mau-人民公安電視台
định về danh mục kênh chương trình truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị, thông tin tuyên truyền thiết yếu của quốc gia và của địa phương (PDF). CỔNG
Tỉnh Cà Mau-大越維民革命黨
con đường sáng (màu trắng). Đảng ca : Tùy ở trong định. Đề nghị bài Hồn Nước của F. Chỉ lấy nhạc in thôi (hỏi H). Lời và bản liên lạc (?) gửi ra. ——李東阿太易
Tỉnh Cà Mau-呼喚公民
bốn phương. Tung cánh hồn thiếu niên, ai đó can trường. Sinh viên ơi, mau tiến lên dưới cờ. Anh em ơi, quật cường nay đến giờ. Tiến lên cùng tiến, gió tung
Tỉnh Cà Mau-河内广播电视台
河内广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội/臺發聲傳形河內),是一家位於越南河内市的廣播電視播出機構,也是越共河内市委(越南语:Thành ủy Hà Nội)、河内市人民委员会(越南语:Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội)的喉舌。
Tỉnh Cà Mau-越南电视和大众媒体
(原始内容存档于2022-09-12). Danh mục kênh chương trình truyền hình nước ngoài đã được cấp giấy phép biên tập biên dịch (Tính đến hết ngày 31/12/2021). [2022-09-12]
Tỉnh Cà Mau-越南
各縣分為社、市鎮;各省直轄市、市社分為坊、社;各郡分為坊。 越南國會的第十次會議將全國區分為58個省(越南语:Tỉnh/省?)及5個直轄市(越南语:Thành phố trực thuộc trung ương/城庯直屬中央?)。其中,首都河内是全国的政治、文化中心,胡志明市是全国最大的港口城市和
Tỉnh Cà Mau-胡志明市人民之声
胡志明市人民之声(越南語:Đài Tiếng nói Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)是隶属于胡志明市人民委员会的一间广播电台。该台的任务是宣传胡志明市府的路线和政策,促进教育,提高人民的知识水平,为胡志明市及周边地区人民的精神生活服务。
Tỉnh Cà Mau-越南国家电视台
越南電視台(越南语:Đài Truyền hình Việt Nam/臺傳形越南,越南文缩写THVN;英語:Vietnam Television;英文縮寫VTV)是越南的國家电视台,故中文俗稱越南国家电视台。該電視台由越南政府直接领导,其任务是“宣传党的观点、政府的政策和法律”。
Tỉnh Cà Mau-越南之聲
(S1): 207 (中文(中国大陆)). [失效連結] Số: 37 /2017/TT-BTTTT. SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH VĨNH LONG. 2017年 [2023-11-16]. (原始内容存档于2023-11-27) (越南语). VOV5 [1]
Tỉnh Cà Mau-越南通訊社
越南通訊社(越南语:Thông tấn xã Việt Nam/通訊社越南?;英语:Vietnam News Agency,缩写VNA),簡稱越通社,是越南國家通訊社,始建於1945年9月2日。越通社是越南官方消息來源,負責對外發佈越南黨和政府的訊息和文件。 在越南南方共和國,越南南方民族解放陣線的喉舌是解放通讯社(越南語:Thông
Tỉnh Cà Mau-越南县级以上行政区列表
平陽省 Tỉnh Bình Dương 土龍木市 768,100 2,696平方公里 平福省 Tỉnh Bình Phước 同帥市 708,100 6,856平方公里 平順省 Tỉnh Bình Thuận 潘切市 1,079,700 7,828平方公里 金甌省 Tỉnh Cà Mau 金甌市 1
Tỉnh Cà Mau-胡志明市电视台
胡志明市电视台(越南语:Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh/臺傳形城庯胡志明)是胡志明市人民委员会持有的一家电视台。追溯到该台于1966年开播第九套节目,该机构是越南历史上第一家也是历史最悠久的电视台。 胡志明市电视台的原名是西贡解放电视台,于1975年5月1
Tỉnh Cà Mau-下柬埔寨
Giá 迪石(越南语:Rạch Giá (tỉnh)) 大约1715年、1757年-1758年 5 省 ពលលាវ Pol Leav 力寮 北遼 Bạc Liêu 薄寮 大约1840年 6 省 ទឹកខ្មៅ Tưk Khmau 黑水 哥毛 Cà Mau 金瓯 大约1840年 7 省 ពាមបន្ទាយមាស