国家 / 越南 / Tỉnh Thừa Thiên-Huế
您可以发布与此页面主题和/或该地区相关的文章:
越南 - Tỉnh Thừa Thiên-Huế -信息和促销平台.
将内容与您的网站免费链接.
城市 Tỉnh Thừa Thiên-Huế:
Tỉnh Thừa Thiên-Huế
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-承天順化廣播電視台
Phát thanh - Truyền hình Thừa Thiên Huế/臺發聲傳形承天化,Thua Thien Hue Radio - Television),简称TRT,是一家位於越南承天顺化省顺化市的廣播電視播出機構,以承天顺化省為主要播出地區,该台也是越共承天顺化省委(越南语:Tỉnh ủy
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-承天順化省
承天順化省(越南语:Tỉnh Thừa Thiên Huế/省承天化)是越南中北沿海地區的一個省,省莅顺化市。 承天顺化省北接广治省,东南接岘港市,南接广南省,西邻老挝,东临南中国海。 在远古时期,承天顺化省属于百越之地。秦朝時期隸歸象郡。秦末農民起義爆發,本地併入南越國。西漢元鼎六年(前111年
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-国子监 (顺化市)
của trung tâm bảo tàng di tích cố đô Huế - sách của Thư Viện Tỉnh Thừa Thiên Huế - Xuất bản năm 2003. Quốc Sử quán triều Nguyễn (2004), Đại Nam thực lục
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-香水市社
Nghị quyết 08/NQ-CP năm 2010 thành lập thị xã Hương Thủy và thành lập các phường thuộc thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế do Chính phủ ban hành. [2020-03-21]
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-香茶市社
(页面存档备份,存于互联网档案馆) Nghị quyết số 834/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. [2019-12-31]
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-富榮縣
xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. [2019-12-31]. (原始内容存档于2021-06-21). Nghị quyết 1264/NQ-UBTVQH14 năm 2021 về điều chỉnh địa
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-南东县
Điền, Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên-Huế. [2020-03-02]. (原始内容存档于2022-03-18). Nghị quyết số 834/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-順化市
thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế do Chính phủ ban hành. [2020-03-15]. (原始内容存档于2021-05-20). Nghị quyết 1264/NQ-UBTVQH14 năm 2021 về điều chỉnh địa giới
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-东河站 (越南)
(原始内容存档于2020-07-22). Chi nhánh Khai thác đường sắt Thừa Thiên Huế. Các đơn vị trực thuộc. Chi nhánh Khai thác đường sắt Thừa Thiên Huế. [2020-04-01]. H.M
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-廣田縣
lập thị trấn và điều chỉnh địa giới hành chính một số xã thuộc các huyện Quảng Điền, Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên-Huế. [2020-03-02]. (原始内容存档于2022-03-18).
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-黎克眷
黎克眷是一名虔誠的佛教徒,法名日勝(Nhật thắng)。 Lê Khắc Quyến. Cổng thông tin điện tử tỉnh Thừa Thiên Huế. [2022-11-27]. (原始内容存档于2022-11-27) (越南语). Lê Văn Lân. Chuyện về bác sĩ Lê Khắc
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-黎光設
Lê Quang Long - vị cố vấn quân sự đầu tiên của Hoàng thân Xuphanuvông. Thư viện Tổng hợp tỉnh Thừa Thiên Huế. 2012-09-11 [2024-01-11] (越南语). VÂN ANH
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-富祿縣
汉字写法见于《大南一统志》维新本。 Nghị quyết số 834/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. [2019-12-31]
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-阿雷縣
Sơn) Nghị quyết số 834/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. [2019-12-31]
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-越南行政区划
乂安省(Tỉnh Nghệ An/省乂安) - 榮市(Thành phố Vinh/城庯永) 清化省(Tỉnh Thanh Hóa/省清化) - 清化市(Thành phố Thanh Hóa/城庯清化) 承天順化省(Tỉnh Thừa Thiên–Huế/省承天-化) - 順化市(Thành phố
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-何春海
Tuyết. Lễ "mời" bảo vật nghỉ Tết trong vương triều Nguyễn. Thư viện Tổng hợp tỉnh Thừa Thiên Huế. 2012-02-01 [2023-11-28] (越南语). 從越南黨派會議剖視保大滿懷心事:建立新政府的幾個核心問題
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-陳文理
ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế. Địa Chí Thừa Thiên Huế: Phần Lịch Sử. 河內: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội. 2005: 348 (越南语). Lê Xuân Khoa. Việt Nam, 1945-1995 :
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-天姥寺
sự. Sách này đã được Nguyễn Phương và Nguyễn Duy Bột dịch, Viện Đại học Huế xuất bản năm 1963. Chùa Thiên Mụ – ngôi chùa cổ đẹp nhất xứ Huế. GS. TS Đàm
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-奠边广播电视台
quyết 22/2003/QH11 chia và điều chỉnh địa giới hành chính tỉnh. [2020-01-01]. (原始内容存档于2020-04-01). Xuân Tư. Truyền hình Điện Biên chính thức phát sóng
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-维新运动 (越南)
Trong thời gian làm thừa biện ở Bộ Lễ (Huế), Phan Châu Trinh đã giao du với nhiều người có tư tưởng canh tân như Thân Trọng Huề, Đào Nguyên Phổ...,
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-越南国防工业总局
TẠI NHÀ MÁY Z113 – Công ty TNHH một thành viên cơ khí hóa chất 13. [2022-08-25]. (原始内容存档于2022-08-07) (越南语). Thiếu tướng Nguyễn Việt Hùng chúc Tết tại
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-永隆廣播電視台
quyết về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành. Thư Viện Pháp Luật. [2020-03-08]. (原始内容存档于2017-09-02) (越南语). Giới thiệu
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-广宁省传媒中心
LÊ HẢI. Mô hình Trung tâm Truyền thông tỉnh Quảng Ninh: Nhìn từ định hướng phát triển thành tổ hợp truyền thông của khu vực Đông Bắc. 共产主义杂志(越南语:Tạp
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-豐田縣 (承天順化省)
quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành. [2020-05-01]. (原始内容存档于2020-04-15)
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-阮朝寶璽
Ỷ TRUYỀ QUỐC' ĐỘC Ấ VÔ Ị CỦ VUA CHÚ VIỆ NAM - Ngọc được làm " ạch". (Ả minh hoạ) - Xuy suố lịch sử các vương triều ở Việ
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-越南城市列表
越南共有5個中央直轄市(越南语:thành phố trực thuộc Trung ương/城庯直屬中央)。 截止2024年3月19日,越南共有84個省轄市(越南语:thành phố thuộc tỉnh/城庯屬省)和1个直辖市辖市(越南语:thành phố thuộc thành phố trực thuộc
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-2023年越南多乐省警察局袭击案
Thanh Niên. 2023-06-12 [2023-06-12]. (原始内容存档于2023-06-12) (越南语). Đắk Lắk: Thêm một đối tượng ra tự thú, an ninh trật tự toàn tỉnh trở lại bình thường [Dak
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-喃字
Việt. Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội. 2001. Hội Khai-trí tiến-đức. Việt-nam tự-điển. Văn Mới. 1954. Đào, Duy Anh. Hán-Việt từ-điển giản yếu. Nhà
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-阮文東 (1932年)
phấn)、《斷絕》(Đoạn tuyệt)、《月中鶴聲》(Tiếng hạc trong trăng)、《林雨》(Mưa rừng)等。 在他去世后,翠娥中心(越南语:Trung tâm Thúy Nga)節目推出了節目Paris By Night 125 - Chiều Mưa Biên Giới,以紀念他。
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-安定宫
(原始内容存档于2023-06-08). Cung An Định. 2008-05-12. (原始内容存档于2008-06-06). "Sống lại" bộ tranh tường độc đáo ở cung An Định. 2008-05-12. (原始内容存档于2008-05-11)
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-越南之聲 (第一季)
Quang )/玉英(Ngọc Anh) - "Broken Vow" /杜麗娟 - "Biển cạn"(?乾/枯海) 復活賽 結果詳情 Kết quả lượng tin nhắn bình chọn Live show 2. Gionghatviet.vn. [1 October 2012]
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-越南共和国
Dẫn tại Nguyễn Tiến Hưng, Khi đồng minh tháo chạy, P.2, C.5 Phu Si. "Assets for Tomorrow". Viet Nam Magazine Vol IV. No 3, 1971. P. 11-12 Huy Đức. Bên thắng
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-征婦吟曲
本曲的首八句由Võ Văn Lúa配曲,在第二次世界大戰後獲選為南圻自治共和國國歌,沿用至1949年5月22日南圻併入越南國。 维基文库中的相关原始文献:征婦吟 浅谈邓陈琨《征妇吟曲》 (页面存档备份,存于互联网档案馆) Diễn Nôm thuận dịch
Tỉnh Thừa Thiên-Huế-越南县级以上行政区列表
雾光县 海阳市 至靈市 荆门市社 平江县 锦江县 嘉禄县 金城县 南策县 宁江县 青河县 青沔县 四岐县 渭清市 我?市 隆美市社 周城县 周城A縣 隆美县 凤合县 渭水县 和平市 高峰縣 陀北县 金杯县 樂山縣 乐水县 良山县 枚州縣 新乐县 安水县 興安市 美豪市社 恩施县 快州县 金洞县