国家 / 越南 / Tỉnh Thanh Hóa
您可以发布与此页面主题和/或该地区相关的文章:
越南 - Tỉnh Thanh Hóa -信息和促销平台.
将内容与您的网站免费链接.
城市 Tỉnh Thanh Hóa:
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa-清化省
清化省(越南语:Tỉnh Thanh Hóa/省清化)是越南中北沿海地區的一个省,省莅清化市。 清化省北接山罗省、和平省、宁平省,南接乂安省,西邻老挝,东临北部湾。 明命十二年(1831年)清華鎮隨直隸、北城諸鎮廢鎮改省,設立清華省,紹治三年(1843年)復稱清化。 1945年11月,关化州析置伯烁州。
Tỉnh Thanh Hóa-清化市
清化市(越南语:Thành phố Thanh Hóa/城庯清化)是越南清化省省莅。面积146.77平方公里,2018年总人口435300人。 清化市北接绍化县,东北接弘化县,西接东山县,南接广昌县,东接岑山市。 阮朝时,清化市区域是清化省莅,隶属清化省东山县管辖。法属时期,法国在此设置清化省公使座。
Tỉnh Thanh Hóa-紹化縣
Quyết định 177-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Thanh Hóa. [2023-12-13]. (原始内容存档于2023-11-04). Quyết định 149-HĐBT
Tỉnh Thanh Hóa-扁山市社
Quyết định 140-BT năm 1977 về việc thành lập thị trấn Bỉm Sơn trực thuộc tỉnh Thanh Hóa do Bộ trưởng Phủ Thủ tướng ban hành. [2020-04-05].
Tỉnh Thanh Hóa-安定縣 (越南)
xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết 1260/NQ-UBTVQH14
Tỉnh Thanh Hóa-蓝山市镇
ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI. NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC SẮP XẾP CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH CẤP XÃ THUỘC TỈNH THANH HÓA. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. 2019-10-16 [2023-11-18]
Tỉnh Thanh Hóa-岑山市
(原始内容存档于2019-11-02). Quyết định 378/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa là đô thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-02-26].
Tỉnh Thanh Hóa-如春县
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-伯爍縣
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-如清县
Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-東山縣 (越南)
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-宜山市社
Nghị quyết số 933/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc thành lập thị xã Nghi Sơn và các phường thuộc thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. [2020-05-05]
Tỉnh Thanh Hóa-關化縣
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-良政县
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-芒勒县
中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“孟辣”。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-关山县
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-常春县
Nhân) 汉字写法来自《大南一统志》维新本。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Tỉnh Thanh Hóa-永祿縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-玉勒县
汉字写法来自《大南一统志》维新本。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-峨山县 (越南)
峨咏社(Xã Nga Vịnh) 峨燕社(Xã Nga Yên) 汉字写法来自《大南一统志》维新本。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban
Tỉnh Thanh Hóa-弘化縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-河中县
汉字写法来自《大南一统志》维新本。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-承天順化廣播電視台
Phát thanh - Truyền hình Thừa Thiên Huế/臺發聲傳形承天化,Thua Thien Hue Radio - Television),简称TRT,是一家位於越南承天顺化省顺化市的廣播電視播出機構,以承天顺化省為主要播出地區,该台也是越共承天顺化省委(越南语:Tỉnh ủy
Tỉnh Thanh Hóa-錦水縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-肇山县
中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-石城县 (越南)
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-阮朝行政單位旗幟
山西省(Sơn Tây tỉnh) 海陽省(Hải Dương tỉnh) 南定省(Nam Định tỉnh) 清化省(Thanh Hóa tỉnh) 乂安省(Nghệ An tỉnh) 河靜省(Hà Tĩnh tỉnh) 平定省(Bình Định tỉnh) 富安省(Phú Yên tỉnh) 慶和省(Khánh
Tỉnh Thanh Hóa-宣化縣 (越南)
丰化社(Xã Phong Hóa) 山化社(Xã Sơn Hóa) 石化社(Xã Thạch Hóa) 清化社(Xã Thanh Hóa) 清石社(Xã Thanh Thạch) 顺化社(Xã Thuận Hóa) 前化社(Xã Tiến Hóa) 文化社(Xã Văn Hóa) 越南鐵路 南北線:新邑站
Tỉnh Thanh Hóa-厚祿縣
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-广昌县 (越南)
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-農貢縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]
Tỉnh Thanh Hóa-壽春縣
786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-越南行政区划
榮市(Thành phố Vinh/城庯永) 清化省(Tỉnh Thanh Hóa/省清化) - 清化市(Thành phố Thanh Hóa/城庯清化) 承天順化省(Tỉnh Thừa Thiên–Huế/省承天-化) - 順化市(Thành phố Huế/城庯化) 河靜省(Tỉnh Hà Tĩnh/省河靜)
Tỉnh Thanh Hóa-明化縣
民化社(Xã Dân Hóa) 化合社(Xã Hóa Hợp) 化福社(Xã Hóa Phúc) 化山社(Xã Hóa Sơn) 化清社(Xã Hóa Thanh) 化进社(Xã Hóa Tiến) 鸿化社(Xã Hồng Hóa) 明化社(Xã Minh Hóa) 新化社(Xã Tân Hóa) 上化社(Xã
Tỉnh Thanh Hóa-奠边县
Đông, tỉnh Điện Biên. [2020-02-13]. (原始内容存档于2021-01-20). Nghị quyết 45/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp
Tỉnh Thanh Hóa-阮青海
ội Liên hiệp niên Việ Nam)副主席。 2011年5月,在越南第十三届国会上,当选为国会文化教育青少年委员会(越南语:Ủy ban Văn , Giáo dục củ Quốc ội (Việ
Tỉnh Thanh Hóa-奠边广播电视台
Phát thanh - Truyền hình Điện Biên/臺發聲傳形奠邊),简称ĐTV,是一家位於越南奠边省奠边府市的廣播電視播出機構,也是越共奠边省委(越南语:Tỉnh ủy Điện Biên)、奠边省人民委员会的喉舌。 奠边广播电视台的前身是莱州广播电台(Đài Phát thanh Lai
Tỉnh Thanh Hóa-范氏清茶
(原始内容存档于2023-07-19). Đài Phát thanh - Truyền hình Yên Bái. Đồng chí Phạm Thị Thanh Trà - UVBCH TW Đảng được bầu giữ chức Bí thư Tỉnh ủy Yên Bái khóa XVIII. 2016-09-14
Tỉnh Thanh Hóa-週城縣 (茶榮省)
美政社(Xã Mỹ Chánh) 月化社(Xã Nguyệt Hóa) 福好社(Xã Phước Hảo) 双禄社(Xã Song Lộc) 清美社(Xã Thanh Mỹ) Bảng kê tên ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Trà Vinh. [2023-06-02]. (原始内容存档于2023-06-02)
Tỉnh Thanh Hóa-青威縣
汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]
Tỉnh Thanh Hóa-平阳广播电视台 (越南)
平阳广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Dương/臺發聲傳形平陽),简称BTV,是一家位於越南平阳省土龙木市的廣播電視播出機構,以平阳省為主要播出地區,也是越共平阳省委(越南语:Tỉnh ủy Bình Dương)、平阳省人民委员会的喉舌。設立於1977年。
Tỉnh Thanh Hóa-金榜县
Sơn) 诗山社(Xã Thi Sơn) 瑞雷社(Xã Thụy Lôi) 象岭社(Xã ượng Lĩ) 文舍社(Xã Văn Xá) 汉字写法来自《大南一统志》嗣德本。 Nghị quyế 89/NQ-CP năm 2013 điều ch đị giới à
Tỉnh Thanh Hóa-太原广播电视台 (越南)
太原广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Thái Nguyên/臺發聲傳形太原),是一家位於越南太原省太原市的廣播電視播出機構,也是越共太原省委(越南语:Tỉnh ủy Thái Nguyên)、太原省人民委员会的喉舌。 太原省广播电视台肇始于1956年成立的太原广播电台(Đài
Tỉnh Thanh Hóa-永隆廣播電視台
lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành. Thư Viện Pháp Luật. [2020-03-08]. (原始内容存档于2017-09-02) (越南语). Giới thiệu về Đài Phát Thanh và Truyền
Tỉnh Thanh Hóa-美德縣
漢字寫法來自《大南實錄》。 Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]
Tỉnh Thanh Hóa-朔山縣
hợp nhất hai tỉnh Vĩnh Phúc và Phú Thọ thành một tỉnh lấy tên là tỉnh Vĩnh Phú và việc hợp nhất hai tỉnh Hải Dương và Hưng Yên thành một tỉnh lấy tên là
Tỉnh Thanh Hóa-廣澤縣
Quảng Thanh) 广进社(Xã Quảng Tiến) 广松社(Xã Quảng Tùng) 广春社(Xã Quảng Xuân) 汉字写法来自《同庆地舆志》。 Nghị quyết 125/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện
Tỉnh Thanh Hóa-越池市
Dân) 清庙坊(Phường Thanh Miếu) 寿山坊(Phường Thọ Sơn) 仙葛坊(Phường Tiên Cát) 云奇坊(Phường Vân Cơ) 云富坊(Phường Vân Phú) 周化社(Xã Chu Hóa) 雄泸社(Xã Hùng Lô) 羲岗社(Xã Hy
Tỉnh Thanh Hóa-兴安广播电视台 (越南)
兴安广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hưng Yên/臺發聲傳形興安),简称HYTV,是一家位於越南兴安省興安市的廣播電視播出機構,以兴安省為主要播出地區,也是越共兴安省委(越南语:Tỉnh ủy Hưng Yên)、兴安省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-向化县
Hướng Tân) 向越社(Xã Hướng Việt) 离阿社(Xã Lìa) 新合社(Xã Tân Hợp) 新立社(Xã Tân Lập) 新连社(Xã Tân Liên) 新隆社(Xã Tân Long) 新城社(Xã Tân Thành) 清社(Xã Thanh) 顺社(Xã Thuận) 吹社(Xã
Tỉnh Thanh Hóa-奠邊府市
Điện Biên Phủ, tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容存档于2019-12-10). Nghị quyết 22/2003/QH11 chia và điều chỉnh địa giới hành chính tỉnh. [2020-01-01]. (原始内容存档于2020-04-01)
Tỉnh Thanh Hóa-福隆县 (薄寮省)
福隆社(Xã Phước Long) 永富东社(Xã Vĩnh Phú Đông) 永富西社(Xã Vĩnh Phú Tây) 永清社(Xã Vĩnh Thanh) Bảng kê tên xóm, ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Rạch Giá. [2023-05-22]. (原始内容存档于2023-05-22)
Tỉnh Thanh Hóa-國道1號 (越南)
Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng sơn. Địa chí tỉnh Lạng sơn. 河内市: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật. 1999年. OCLC 45583778 (越南语). Lâm Giang, Đình Bưu. Nguyễn
Tỉnh Thanh Hóa-河南广播电视台 (越南)
河南广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nam/臺發聲傳形河南),简称THHN,是一家位於越南河南省府里市的廣播電視播出機構,以河南省為主要播出地區,也是越共河南省委(越南语:Tỉnh ủy Hà Nam)、河南省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-宁平广播电视台
宁平广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Ninh Bình/臺發聲傳形寧平),简称NBTV,是一家位於越南宁平省宁平市的廣播電視播出機構,以宁平省為主要播出地區,也是越共宁平省委(越南语:Tỉnh ủy Ninh Bình)、宁平省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-三农县
trấn Hưng Hóa) 北山社(Xã Bắc Sơn) 民权社(Xã Dân Quyền) 易耨社(Xã Dị Nậu) 贤关社(Xã Hiền Quan) 香嫩社(Xã Hương Nộn) 蓝山社(Xã Lam Sơn) 光旭社(Xã Quang Húc) 齐礼社(Xã Tề Lễ) 清渊社(Xã
Tỉnh Thanh Hóa-定化县
定化县(越南语:Huyện Định Hóa/縣定化)是越南太原省下辖的一个县。面积520.75平方千米,2020年总人口92016人。 定化县北接北?省?屯县和?买县;西接宣光省安山县;南接大慈县;东南接富良县。 阮朝时,该县为定州。法属时期,法国殖民政府改名为定化州。 2019年11月21日,金山社并入金凤社。
Tỉnh Thanh Hóa-市社
Quảng Trạch Quảng Bình. thuvienphapluat.vn. [2019-12-29]. (原始内容存档于2020-03-24). Quyết định 157-HĐBT thành lập thị xã thuộc tỉnh Thanh Hoá. thuvienphapluat
Tỉnh Thanh Hóa-富安广播电视台
富安广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Phú Yên/臺發聲傳形富安),简称PTP,是一家位於越南富安省绥和市的廣播電視播出機構,以富安省為主要播出地區,也是越共富安省委(越南语:Tỉnh ủy Phú Yên)、富安省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-麊泠縣
Vĩnh Lạc thuộc tỉnh Vĩnh Phú do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-04-15]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số
Tỉnh Thanh Hóa-那?县
quyết 07/NQ-CP năm 2011 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Na Hang và Chiêm Hóa để thành lập huyện Lâm Bình thuộc tỉnh Tuyên Quang do Chính phủ ban hành
Tỉnh Thanh Hóa-永福省
và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-03-08]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị định 09/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện
Tỉnh Thanh Hóa-边和市
quyết 694/NQ-UBTVQH14 năm 2019 điều chỉnh địa giới hành chính và thành lập đơn vị hành chính đô thị cấp xã thuộc tỉnh Đồng Nai do Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Tỉnh Thanh Hóa-黎明慨
2017年10月26日,接替已经调任越共朔庄省委书记的潘文六(越南语:Phan Văn Sáu),出任越南政府监察总署(越南语:Thanh tra Chính phủ)总监察长。 2021年1月31日,在越南共产党第十三届中央委员会第一次全体会议上,当选为越南共产党中央书记处书记、中央委员会
Tỉnh Thanh Hóa-會安市
thủ tướng ban hành. [2020-04-02]. (原始内容存档于2021-03-19). Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-04-02]
Tỉnh Thanh Hóa-河東郡 (越南)
điều chỉnh địa giới huyện và thành lập thị trấn, phường thuộc các huyện Hoài Đức, Chương Mỹ, Thạch Thất, Thanh Oai, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]
Tỉnh Thanh Hóa-墥簪县
中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“榕淳”。 Nghị quyết số 856/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-02-05]
Tỉnh Thanh Hóa-山西市社
điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-02-19]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết số 19/NQ-CP
Tỉnh Thanh Hóa-彰美縣
15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Thanh Hóa-河西省 (越南)
河西省(越南语:Tỉnh Hà Tây/省河西)是越南1965年至2008年间的一個省,位於紅河三角洲,省莅河东市。 河西省位於紅河三角洲上,與河內市、海陽省、河南省、富壽省、和平省相鄰。此省越族的人口佔99%,其他為芒、傜等少數民族。 河西省屬於熱帶季風氣候,受地形因素又細分成三種氣候:平原因海
Tỉnh Thanh Hóa-大虞
(原始内容存档于2023-02-06). Họ Trần, nguồn gốc và truyền thống. Nhà xuất bản Thanh Hóa, 2000. Trang 95. Gia Lê. Lạc Việt sử ca. Thành phố Hồ Chí Minh, 2003. Trang
Tỉnh Thanh Hóa-河内广播电视台
河内广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nội/臺發聲傳形河內),是一家位於越南河内市的廣播電視播出機構,也是越共河内市委(越南语:Thành ủy Hà Nội)、河内市人民委员会(越南语:Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội)的喉舌。
Tỉnh Thanh Hóa-順化市
thuộc tỉnh Thừa thiên Huế do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-15]. (原始内容存档于2021-03-18). Nghị định 44/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính
Tỉnh Thanh Hóa-諒山省
Quyết định 177-CP năm 1964 về việc điều chỉnh địa giới của một số huyện thuộc các tỉnh Lạng-sơn, Yên-bái và Thanh-hoá do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-01-30]
Tỉnh Thanh Hóa-許家鬼魂
該電影在守德市、边和市和大叻市拍攝。 演員 白雪(越南语:Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)) 饰 翠鴻 清秀(越南语:Thanh Tú (nghệ sĩ)) 饰 勇青林(越南语:Dũng Thanh Lâm) 饰 四? 饰 沙瀝五婆(越南语:Năm Sa Đéc) 饰 三雲(越南语:Ba
Tỉnh Thanh Hóa-裴鵬摶
越南国民大会常委会主席裴朋团逝世. 人民日报 (河内: 新华社). 1955-04-15: 4. Giải mã thêm cái tình Cụ Hồ với Cụ Bùi. Công an tỉnh Thanh Hóa. 2019-09-23 [2022-11-23]. (原始内容存档于2022-11-23) (越南语)
Tỉnh Thanh Hóa-河內市
(原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-03-12]
Tỉnh Thanh Hóa-越南国防工业总局
(原始内容存档于2022-01-26). Lời khẳng định của Nhà máy Z189. [2022-08-19]. (原始内容存档于2015-07-02). Chủ tịch nước làm việc tại Thanh Hóa và thăm Nhà máy Z111. [2022-08-19]
Tỉnh Thanh Hóa-裴春湃
地址:Đường Bùi Xuân Phái, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam 越通社. 图表新闻:裴春湃——才华横溢的越南画家. zh.vietnamplus.vn. 2019-06-24
Tỉnh Thanh Hóa-河廣縣
(原始内容存档于2020-05-18). Nghị quyết số 864/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Cao Bằng. [2020-02-04]
Tỉnh Thanh Hóa-丹尼斯·鄧 (越南)
thì anh chàng điển trai này quá đỉnh: Tốt nghiệp xuất sắc trường ĐH top đầu, còn nhận học bổng Thạc sĩ tại Pháp. aFamily. 2022-01-16 [2022-02-14]. (原始内容存档于2022-02-15)
Tỉnh Thanh Hóa-呼喚公民
《青年進行曲》(越南语:Thanh niên hành khúc),後更名為《呼喚公民》(越南语:Tiếng Gọi Công Dân/㗂噲公民),是1948年至1975年越南共和國(南越)使用的國歌。 1975年越南共和國灭亡后,其國歌的地位被廢止,越南南方共和国的國歌《解放南方》取而代之。但此
Tỉnh Thanh Hóa-陳文理
PROVINCE DE THANH-HOA. Annuaire administratif de l'Indochine (河內). 1932: 422 [2022-11-07]. (原始内容存档于2022-11-07) (法语). Quá trình phát triển. Sở Văn Hóa Thể Thao
Tỉnh Thanh Hóa-太原省
Quốc hội ban hành. [2020-03-23]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. THƯ
Tỉnh Thanh Hóa-越南电视和大众媒体
(原始内容存档于2022-12-20). XÃ HỘI HÓA SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH - XU HƯỚNG TẤT YẾU CỦA CÁC ĐÀI PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH ĐỊA PHƯƠNG. bacninhtv.vn. [2022-09-12]
Tỉnh Thanh Hóa-亭榜坊
Thái Tổ)等学校。一些来往河内市与北宁各县市的公交线路也经过亭榜,并在当地设有乘降点。 Nghị định 01/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Từ Sơn, thành lập các phường thuộc thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Thanh Hóa-越南护照
已隱藏部分未翻譯内容,歡迎參與翻譯。 Nghị định này chính thức hợp pháp hóa những thủ tục xuất nhập cảnh đã được làm từ lâu nhưng không có văn bản pháp luật quy định, đồng thời thể
Tỉnh Thanh Hóa-洗恨寶劍
(原始内容存档于2021-11-16). Phương-hồng-Ngọc bùi-ngùi gặp lại "Nhuận-điền" Thanh-Tú. [2021-11-16]. (原始内容存档于2021-11-16). Báu-kiếm rữa hận-thù : LQTT độc quyền phát-hành
Tỉnh Thanh Hóa-胡志明市人民之声
Đài Tiếng nói . dân Thành phố Hồ Chí Minh Đài Phát thanh Giải phóng: 14 năm trọn nghĩa, vẹn tình (页面存档备份,存于互联网档案馆)BÁO ĐIỆN TỬ VOV Nguyễn, Thành Luân (báo
Tỉnh Thanh Hóa-新疆社
(越南语). HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN. NGHỊ QUYẾT VỀ VIỆC SÁP NHẬP, ĐỔI TÊN XÓM, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. 2019-12-11
Tỉnh Thanh Hóa-裴进勇 (1997年)
Dũng từng suýt trở thành trung vệ ở FLC Thanh Hóa. VOV. [2021-08-11]. (原始内容存档于2022-06-26). Mẹ thủ môn Tiến Dũng khóc nghẹn kể chuyện con làm phu hồ, hiến
Tỉnh Thanh Hóa-高平省
QUỐC HỘI. NGHỊ QUYẾT CỦA QUỐC HỘI NƯỚC VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA NGÀY 27 THÁNG 12 NĂM 1975 VỀ VIỆC HỢP NHẤT MỘT SỐ TỈNH. Cổng thông tin điện tử Bộ Tư pháp
Tỉnh Thanh Hóa-阮福膺蔥
Dậu thủ hạ giai Nại Viên Ưng Nghệ, Lan Đình Ưng Bộ, Thúc Đồng Ưng Loại, Thanh Chi Ưng Thông tòng Bình Định tỉnh án sát sứ Thiếp Thiết, Phù Cát huyện doãn
Tỉnh Thanh Hóa-明雪
Yên Tình Yêu Muôn Thuở Tình Đơn Phương Chân Tình Top Hits với Hạ Vi, Huy Vũ,Johnny Dũng Top Hits với Diễm Liên, Thanh Trúc,Minh Tuyết Liên Khúc Tình 1 với
Tỉnh Thanh Hóa-河內都市鐵路2A號線
án đường sắt Cát Linh - Hà Đông chưa thể hoàn thành và có nguy cơ kéo dài. Tuổi Trẻ (Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh). 2019-08-10
Tỉnh Thanh Hóa-胡志明市都市鐵路
Metro số 2 Bến Thành - Tham Lương tuyến metro xuyên tâm dài nhất TP.HCM. Tuổi Trẻ (Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh). 2020-12-16
Tỉnh Thanh Hóa-河內都市鐵路
(越南语). Mai Hà. Đường sắt đô thị đoạn Trần Hưng Đạo - Thượng Đình giảm 5.843 tỉ vốn dự toán. Thanh Niên (Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam). 2017-11-20 [2017-12-14]
Tỉnh Thanh Hóa-岘港市
chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2017-09-17]. (原始内容存档于2017-08-30). Nghị định 7/1997/NĐ-CP về việc thành lập đơn vị hành chính
Tỉnh Thanh Hóa-2023年越南多乐省警察局袭击案
security and order.]. Tin tức. [2023-06-14]. Liên Liên; Minh Đức; Việt Thanh. Nhóm đối tượng nổ súng ở Đắk Lắk có tính chất liều lĩnh. VTV. 2023-06-13 [2023-06-13]
Tỉnh Thanh Hóa-陳文饒
Việt Nam. (原始内容存档于2014-03-30). Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh. Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh. 1987. Hồ Chí Minh. SẮC LỆNH CỦA CHỦ TỊCH NƯỚC
Tỉnh Thanh Hóa-地標塔81
(原始内容存档于2018-07-28). Khói đen bốc ra từ tòa nhà Landmark 81. Báo Thanh Niên. 2018-08-11 [2022-12-23] (越南语). Giá vé các đài quan sát cao nhất thế giới ra sao
Tỉnh Thanh Hóa-恭廷惲
triều hương khoa lục 第四卷. : 9 [2023-11-28]. (原始内容存档于2023-11-28) (中文(繁體)). Phan Thái. Chuyện ít biết về thanh kiếm của Tỉnh trưởng Thái Nguyên Cung Đình Vận
Tỉnh Thanh Hóa-阮朝寶璽
vật có giá trị tiêu biểu về lịch sử, văn hóa, khoa học có hàng trăm năm tuổi của dân tộc, một phần chân dung của lịch sử Việt Nam đã bị cướp phá, hủy hoại
Tỉnh Thanh Hóa-太原起義
châu. Đẹp thay cuộc đời mới của đất nước ngàn đời thanh xuân sẽ bắt đầu từ đây. Tất cả chúng ta hãy rũ bỏ ách tôi đòi từ lâu đè lên chúng ta. ——9月1日第二宣言
Tỉnh Thanh Hóa-越南國家銀行
Địa chỉ (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam). Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. [2015-05-31]. (原始内容存档于2013-04-24) (越南语). Địa chỉ: Số 49 Lý Thái Tổ - Hoàn Kiếm - Hà
Tỉnh Thanh Hóa-越南劳动党南方局
(Tư Hòa), 等。副手有: Trần Hoành (Năm Hoành), Võ Thanh Duy (Tám Duy), Tám Hiệp ... 分为负责机要工作管理的C62与编制在南方局办公室直接为南方局领导服务的C21. 主任: Nguyễn Văn Hằng (Chính, Chín
Tỉnh Thanh Hóa-阮文東 (1932年)
Thanh Tuyền (ca sĩ))。阮文東是第一位爲每位歌手推出音樂專輯的人,這是之前沒有人做過的事情。發行了著名的山歌系列錄音帶,包括慶離與山歌7、泰清(越南语:Thái Thanh (ca sĩ))和昇龍合唱團(越南语:Ban hợp ca Thăng Long)與山歌10、麗秋(越南语:Lệ
Tỉnh Thanh Hóa-胡志明市
nhập huyện Côn Đảo vào tỉnh Hậu Giang do Quốc hội ban hành. [2020-03-26]. (原始内容存档于2021-02-07). Nghị quyết về việc phê chuẩn việc phân vạch lại địa giới
Tỉnh Thanh Hóa-越南高速鐵路
Phùng. Bộ GTVT sẽ giải trình về dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam. Tuổi Trẻ (Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh). 2019-07-09 [2019-07-30]
Tỉnh Thanh Hóa-越南人民军总后勤局
Bành, Phó Chủ nhiệm Tổng cục Hậu cần,Bộ Quốc phòng nghỉ hưu. Thư viện pháp luật. 2006-12-14 [2015-04-04]. (原始内容存档于2015-09-23). Cục Quân nhu tích cực hưởng
Tỉnh Thanh Hóa-越南城市列表
越南共有5個中央直轄市(越南语:thành phố trực thuộc Trung ương/城庯直屬中央)。 截止2024年3月19日,越南共有84個省轄市(越南语:thành phố thuộc tỉnh/城庯屬省)和1个直辖市辖市(越南语:thành phố thuộc thành phố trực thuộc
Tỉnh Thanh Hóa-人民公安電視台
thông. Thông tư số 18/2016/TT-BTTTT của Bộ Thông tin và Truyền thông: Quy định về danh mục kênh chương trình truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị, thông
Tỉnh Thanh Hóa-越南語音系
Nguyễn Văn, Lợi. Sự hình thành cách ghi thanh điệu chữ Quốc ngữ [The formation of tone spelling in the National Script]. Văn hóa Nghệ An. 2018 [April
Tỉnh Thanh Hóa-喃字
68. Viết Luân Chu, Thanh Hóa, thế và lực mới trong thế kỷ XXI (页面存档备份,存于互联网档案馆), 2003, p. 52 Phan, John. Chữ Nôm and the Taming of the South: A Bilingual
Tỉnh Thanh Hóa-越南之聲
(中文(中国大陆)). [失效連結] Số: 37 /2017/TT-BTTTT. SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH VĨNH LONG. 2017年 [2023-11-16]. (原始内容存档于2023-11-27) (越南语). VOV5 [1] (页面存档备份,存于互联网档案馆)
Tỉnh Thanh Hóa-越南国家电视台
越南電視台(越南语:Đài Truyền hình Việt Nam/臺傳形越南,越南文缩写THVN;英語:Vietnam Television;英文縮寫VTV)是越南的國家电视台,故中文俗稱越南国家电视台。該電視台由越南政府直接领导,其任务是“宣传党的观点、政府的政策和法律”。
Tỉnh Thanh Hóa-釋一行
Lý Tưởng Của Người Thanh Niên (PDF). Lá Bối. : 96 [2022-08-03]. (原始内容存档 (PDF)于2022-08-03). Điều 2: Tôn chỉ của Dòng Tiếp Hiện là hiện đại hóa đạo Bụt bằng
Tỉnh Thanh Hóa-越南
各縣分為社、市鎮;各省直轄市、市社分為坊、社;各郡分為坊。 越南國會的第十次會議將全國區分為58個省(越南语:Tỉnh/省?)及5個直轄市(越南语:Thành phố trực thuộc trung ương/城庯直屬中央?)。其中,首都河内是全国的政治、文化中心,胡志明市是全国最
Tỉnh Thanh Hóa-越南共和国
引文格式1维护:日期与年 (link) Nguyễn Thanh Hóa. 25 năm theo đuổi những ứng dụng Công nghệ Vũ trụ. Trung tâm Di sản các nhà khoa học Việt Nam. [2014-04-27]. (原始内容存档于2014-05-02)
Tỉnh Thanh Hóa-越南之聲 (第一季)
)/玉英(Ngọc Anh) - "Broken Vow" /杜麗娟 - "Biển cạn"(?乾/枯海) 復活賽 結果詳情 Kết quả lượng tin nhắn bình chọn Live show 2. Gionghatviet.vn. [1 October 2012]. (原始内容存档于2012年10月3日)
Tỉnh Thanh Hóa-2016年東亞寒潮
Tuyết vẫn phủ trắng đỉnh Ba Vì (页面存档备份,存于互联网档案馆) Vườn Quốc Gia Ba Vì (2016-01-25) Mẫu Sơn rét 0 độ C, bắt đầu có băng giá (页面存档备份,存于互联网档案馆) Thanh Niên
Tỉnh Thanh Hóa-越南通訊社
南官方消息來源,負責對外發佈越南黨和政府的訊息和文件。 在越南南方共和國,越南南方民族解放陣線的喉舌是解放通讯社(越南語:Thông tấn xã Giải phóng),1976年,越南南方共和國與越南民主共和國合併為越南社會主義共和國,解放通讯社亦并入越通社。 王以骏. 东盟10国的主要新闻媒体
Tỉnh Thanh Hóa-胡志明市电视台
胡志明市电视台(越南语:Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh/臺傳形城庯胡志明)是胡志明市人民委员会持有的一家电视台。追溯到该台于1966年开播第九套节目,该机构是越南历史上第一家也是历史最悠久的电视台。 胡志明市电视台的原名是西贡解放电视台,于1975年5月1
Tỉnh Thanh Hóa-康熙部首
(yī)。另外Unicode也添加了中日韩汉字部首补充(U+2E80至U+2EFF)内编码部首的异体或位置形式,例如U+2E81 CJK RADICAL CLIFF是U+2F1A ⼚ KANGXI RADICAL CLIFF厂部的变体形式,本身与U+5382 厂 同义。 說文解字部首列表 - 《說文解字》(東漢)540部首 Unicode
Tỉnh Thanh Hóa-越南語方言
越南語。海外的越南語媒體多數都用西貢腔廣播。河內腔跟西貢腔主要差別是在聲調和捲舌音上。 在河內腔中,後面3組的字母並沒有發音上的差別:tr=ch=[tɕ]、d=r=gi=[z]、s=x=[s]。但是在西貢腔中,r、s、tr需要捲舌,ch、gi、x 沒有捲舌。而且西貢腔將 d 唸做半元音[j]。
Tỉnh Thanh Hóa-越南县级以上行政区列表
雾光县 海阳市 至靈市 荆门市社 平江县 锦江县 嘉禄县 金城县 南策县 宁江县 青河县 青沔县 四岐县 渭清市 我?市 隆美市社 周城县 周城A縣 隆美县 凤合县 渭水县 和平市 高峰縣 陀北县 金杯县 樂山縣 乐水县 良山县 枚州縣 新乐县 安水县 興安市 美豪市社 恩施县 快州县 金洞县
Tỉnh Thanh Hóa-征婦吟曲
之苦,最終只得隻身一人孤老的故事。既有對戰爭殘酷性的控訴,也包含對夫婿命運的哀惋,是越南較早出現的反戰題材的作品。 本曲的首八句由Võ Văn Lúa配曲,在第二次世界大戰後獲選為南圻自治共和國國歌,沿用至1949年5月22日南圻併入越南國。 维基文库中的相关原始文献:征婦吟 浅谈邓陈琨《征妇吟曲》