国家 / 越南 / Tỉnh Bến Tre
您可以发布与此页面主题和/或该地区相关的文章:
越南 - Tỉnh Bến Tre -信息和促销平台.
将内容与您的网站免费链接.
城市 Tỉnh Bến Tre:
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre-檳椥省
檳椥(zhī)省(越南语:Tỉnh Bến Tre/省?椥),又譯“檳知省”,越南語中的意思是“竹埠”,是越南湄公河三角洲的一个省,省莅檳椥市。 檳椥省北接前江省,西接永隆省,南接茶荣省,东临南中国海。前江流至檳椥省後分成四條支流,兩條包圍檳椥省,另外兩條貫穿其中。槟椥省平均海拔約1
Tỉnh Bến Tre-盛富县
(原始内容存档于2022-11-16). Quyết định 41-HĐBT năm 1984 phân vạch địa giới một số xã, thị trấn, thị xã thuộc tỉnh Bến Tre do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-21]
Tỉnh Bến Tre-㖼?北县
giới hành chính huyện Mỏ Cày, huyện Chợ Lách để thành lập huyện Mỏ Cày Bắc thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-03-25]. (原始内容存档于2021-12-15). NGHỊ QUYẾT SỐ 724/NQ-UBTVQH15
Tỉnh Bến Tre-檳椥市
thành lập thành phố Bến Tre thuộc tỉnh Bến Tre do Chính phủ ban hành. [2017-10-26]. (原始内容存档于2021-03-19). Nghị quyết 49/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa
Tỉnh Bến Tre-週城縣 (檳椥省)
tỉnh Bến Tre. [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-04-01). NGHỊ QUYẾT SỐ 724/NQ-UBTVQH15 CỦA UBTVQH VỀ THÀNH LẬP 3 THỊ TRẤN THUỘC 3 HUYỆN CỦA TỈNH BẾN TRE. 越南国会.
Tỉnh Bến Tre-則拉縣
Tre; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Mỏ Cày, huyện Chợ Lách để thành lập huyện Mỏ Cày Bắc thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-01-08]. (原始内容存档于2020-02-27).
Tỉnh Bến Tre-巴知县
漢字寫法來自《皇越一統輿地志》。 Nghị quyết số 856/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-04-01)
Tỉnh Bến Tre-㖼?南县
Cày Bắc thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-03-25]. (原始内容存档于2021-12-15). Nghị quyết số 856/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị
Tỉnh Bến Tre-平大县
41-HĐBT năm 1984 phân vạch địa giới một số xã, thị trấn, thị xã thuộc tỉnh Bến Tre do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-21]. (原始内容存档于2020-08-09).
Tỉnh Bến Tre-㖼?县
Chợ Lách, thị xã Bến Tre; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Mỏ Cày, huyện Chợ Lách để thành lập huyện Mỏ Cày Bắc thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-03-15]. (原始内容存档于2021-12-15)
Tỉnh Bến Tre-坚海县
安山社(越南语:An Sơn, Kiên Hải)(Xã An Sơn) 魂椥社(越南语:Hòn Tre, Kiên Hải)(Xã Hòn Tre) 赖山社(越南语:Lại Sơn)(Xã Lại Sơn) 南游社(越南语:Nam Du)(Xã Nam Du) Quyết định 4-HĐBT năm 1983
Tỉnh Bến Tre-越南行政区划
檳椥省(Tỉnh Bến Tre/省??) - 檳椥市(Thành phố Bến Tre/城庯??) 同塔省(Tỉnh Đồng Tháp/省墥塔) - 高嶺市(Thành phố Cao Lãnh/城庯高嶺) 隆安省(Tỉnh Long An/省隆安) - 新安市(Thành phố Tân An/城庯新安)
Tỉnh Bến Tre-墥簪县
số 856/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-02-05]. (原始内容存档于2020-04-01).
Tỉnh Bến Tre-隆慶市
Khánh, tỉnh Đồng Nai đủ điều kiện là đô thị loại III Nghị quyết 673/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về thành lập, giải thể, điều chỉnh địa giới hành chính một số
Tỉnh Bến Tre-吴权郡
梂坦坊(Phường Cầu Đất) 梂椥坊(Phường Cầu Tre) 藤江坊(Phường Đằng Giang) 东溪坊(Phường Đông Khê) 董国平坊(Phường Đổng Quốc Bình) 家园坊(Phường Gia Viên) 沥斋坊(Phường Lạch Tray)
Tỉnh Bến Tre-宁平广播电视台
宁平广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Ninh Bình/臺發聲傳形寧平),简称NBTV,是一家位於越南宁平省宁平市的廣播電視播出機構,以宁平省為主要播出地區,也是越共宁平省委(越南语:Tỉnh ủy Ninh Bình)、宁平省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Bến Tre-太原广播电视台 (越南)
Phát thanh - Truyền hình Thái Nguyên/臺發聲傳形太原),是一家位於越南太原省太原市的廣播電視播出機構,也是越共太原省委(越南语:Tỉnh ủy Thái Nguyên)、太原省人民委员会的喉舌。 太原省广播电视台肇始于1956年成立的太原广播电台(Đài Truyền
Tỉnh Bến Tre-河南广播电视台 (越南)
河南广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Hà Nam/臺發聲傳形河南),简称THHN,是一家位於越南河南省府里市的廣播電視播出機構,以河南省為主要播出地區,也是越共河南省委(越南语:Tỉnh ủy Hà Nam)、河南省人民委员会的喉舌。
Tỉnh Bến Tre-奠边广播电视台
quyết 22/2003/QH11 chia và điều chỉnh địa giới hành chính tỉnh. [2020-01-01]. (原始内容存档于2020-04-01). Xuân Tư. Truyền hình Điện Biên chính thức phát sóng
Tỉnh Bến Tre-南北高速公路西線
Hơn 3.000 tỉ đồng xây dựng cầu Cao Lãnh. Tuoi Tre Online. 2013-10-17 [2021-01-14]. (原始内容存档于2021-11-06) (越南语). Cầu Vàm Cống khánh thành, nối liền Cần Thơ
Tỉnh Bến Tre-平阳广播电视台 (越南)
平阳广播电视台(越南语:Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Dương/臺發聲傳形平陽),简称BTV,是一家位於越南平阳省土龙木市的廣播電視播出機構,以平阳省為主要播出地區,也是越共平阳省委(越南语:Tỉnh ủy Bình Dương)、平阳省人民委员会的喉舌。設立於1977年。
Tỉnh Bến Tre-富安广播电视台
Nghị quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. [2020-03-16]
Tỉnh Bến Tre-承天順化廣播電視台
Phát thanh - Truyền hình Thừa Thiên Huế/臺發聲傳形承天化,Thua Thien Hue Radio - Television),简称TRT,是一家位於越南承天顺化省顺化市的廣播電視播出機構,以承天顺化省為主要播出地區,该台也是越共承天顺化省委(越南语:Tỉnh ủy
Tỉnh Bến Tre-阮成容
2: Ngày lịch sử. TUOI TRE ONLINE. 2010-01-08 [2022-07-10]. (原始内容存档于2022-07-10) (越南语). Nguyễn Thành Giung - Nhân vật lịch sử Việt Nam. vansu.vn. [2022-07-10]
Tỉnh Bến Tre-兴安广播电视台 (越南)
11.016. [失效連結] Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. [2020-02-04]. (原始内容存档于2017-08-30)
Tỉnh Bến Tre-广宁省传媒中心
广宁省传媒中心(越南语:Trung tâm truyền thông tỉnh Quảng Ninh/中心傳通省廣寧),是一家位於越南广宁省下龙市的機構,為省級媒體中心,統一運營广宁省域範圍內的報紙、廣播、電視、新闻網站以及新媒體。该中心成立于2019年1月1日,由原来的广宁报社、广宁广播电视台、
Tỉnh Bến Tre-裴春湃
(越南语). TIẾN THẮNG. Ngắm tranh vô giá của mỹ thuật Việt Nam. TUOI TRE ONLINE. 2012-12-22 [2022-07-21]. (原始内容存档于2022-07-21) (越南语). NHẬT THỊNH. HÀ NỘI PHỐ
Tỉnh Bến Tre-2021年東南亞運動會
(原始内容存档于2022-03-23). Thanh Xuân. BTC cuộc thi linh vật SEA Games 31 tại Việt Nam ẩn bài, rút hình ảnh để ...chỉnh sửa. An Ninh Thủ Đô. 2019-11-13 [2020-07-18]
Tỉnh Bến Tre-河內都市鐵路2A號線
Văn Khải. Quyết định 108/1998/QĐ-TTg phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chung Thủ đô Hà Nội đến năm 2020. Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật. Hà Nội: Bộ Tư
Tỉnh Bến Tre-陳文饒
Giáo sư Trần Văn Giàu. Báo Sài Gòn Giải Phóng. 2012-09-04 [2022-06-17]. QUỐC THANH. 3 lãnh đạo cấp cao được đề xuất đặt tên đường. TUOI TRE ONLINE. 2012-06-27
Tỉnh Bến Tre-同起运动
Trang chủ tỉnh Bến Tre [槟椥省主页]. 2008-01-18. (原始内容存档于2012-07-30) (越南语). Cổng Thông tin Điện tử Chính phủ nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam [越南社会主义共和国政府电子信息门户]
Tỉnh Bến Tre-人民公安電視台
và gần gũi[失效連結] Bản tin dự báo thời tiết cho ngày... 30/2 trên kênh ANTV gây bão mạng xã hội. [2016-07-02]. (原始内容存档于2020-02-25). Dự báo thời tiết ngày
Tỉnh Bến Tre-新市場風雲
Hứa Mẫn, Pussac, Quốc Tuấn, Kha Linh, Quoắn Nguyễn 视觉效果:Sĩ Đồng DOP:Đạt JP, Lu Binh 光電:DNA - Gà Tre 聲音:Đào Công Tâm 主題曲 《生死兄弟》:元震風&蘇家俊 《十三妹》:Huỳnh James
Tỉnh Bến Tre-越南外交部救援包机受贿案
(越南语). ONLINE, TUOI TRE. Một chuyến bay giải cứu người Việt về nước có thể lên đến 10 tỉ. TUOI TRE ONLINE. 2020-09-09 [2023-05-08]. (原始内容存档于2023-05-09) (越南语)
Tỉnh Bến Tre-越南高速鐵路
按照南方科学技术研究院(Viện Khoa học và Công nghệ phương Nam)和南方交通運輸設計諮詢股份公司(Công ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông vận tải phía
Tỉnh Bến Tre-胡志明市人民之声
胡志明市人民之声(越南語:Đài Tiếng nói Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh)是隶属于胡志明市人民委员会的一间广播电台。该台的任务是宣传胡志明市府的路线和政策,促进教育,提高人民的知识水平,为胡志明市及周边地区人民的精神生活服务。
Tỉnh Bến Tre-越南城市列表
越南共有5個中央直轄市(越南语:thành phố trực thuộc Trung ương/城庯直屬中央)。 截止2024年3月19日,越南共有84個省轄市(越南语:thành phố thuộc tỉnh/城庯屬省)和1个直辖市辖市(越南语:thành phố thuộc thành phố trực thuộc
Tỉnh Bến Tre-河内广播电视台
0004 (英语). Nguyễn Việt Hưng. Nửa thế kỷ phát thanh truyền hình Hà Nội, 14-10-1954-14-10-2004. Hà Nội, Việt Nam: Nhà xuất bản Hà Nội. 2004年. OCLC 60322129
Tỉnh Bến Tre-越南电视和大众媒体
(原始内容存档于2022-09-12). Danh mục kênh chương trình truyền hình nước ngoài đã được cấp giấy phép biên tập biên dịch (Tính đến hết ngày 31/12/2021). [2022-09-12]
Tỉnh Bến Tre-越南之聲
207 (中文(中国大陆)). [失效連結] Số: 37 /2017/TT-BTTTT. SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG TỈNH VĨNH LONG. 2017年 [2023-11-16]. (原始内容存档于2023-11-27) (越南语). VOV5 [1] (页面存档备份,存于互联网档案馆)
Tỉnh Bến Tre-越南国家电视台
越南電視台(越南语:Đài Truyền hình Việt Nam/臺傳形越南,越南文缩写THVN;英語:Vietnam Television;英文縮寫VTV)是越南的國家电视台,故中文俗稱越南国家电视台。該電視台由越南政府直接领导,其任务是“宣传党的观点、政府的政策和法律”。
Tỉnh Bến Tre-阮福映
p. 335. Phan Thuận An. Quần thể di tích Huế. Tre Publishing House. 2005: 112 (越南语). Choi, pp. 25–26. Đặng Việt Thủy & Đặng Thành Trung, p. 277 陳仲金,254頁
Tỉnh Bến Tre-越南
2002 [2010-11-07]. (原始内容存档于2011-05-11). Bửu, Huỳnh Tấn. Thái Lan và nỗi lo sợ cộng sản năm 1975. Quan Hệ Quốc Tế. 2017-08-16 [2018-08-08]. (原始内容存档于2018-08-08)
Tỉnh Bến Tre-越南通訊社
越南通訊社(越南语:Thông tấn xã Việt Nam/通訊社越南?;英语:Vietnam News Agency,缩写VNA),簡稱越通社,是越南國家通訊社,始建於1945年9月2日。越通社是越南官方消息來源,負責對外發佈越南黨和政府的訊息和文件。 在越南南方共和國,越南南方民族解放陣線的喉舌是解放通讯社(越南語:Thông
Tỉnh Bến Tre-越南县级以上行政区列表
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北寧市 957,700 804平方公里 巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 巴地市 839,000 1,975平方公里 檳椥省 Tỉnh Bến Tre 檳椥市 1,308,200 2,287平方公里 平定省 Tỉnh Bình Định 歸仁市
Tỉnh Bến Tre-下柬埔寨
An Australian Soldier's Secret War in Vietnam" by Barry Petersen. Kiernan, B. How Pol Pot came to Power. Yale University Press. 2004: 348. Chandler, David
Tỉnh Bến Tre-胡志明市电视台
胡志明市电视台(越南语:Đài Truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh/臺傳形城庯胡志明)是胡志明市人民委员会持有的一家电视台。追溯到该台于1966年开播第九套节目,该机构是越南历史上第一家也是历史最悠久的电视台。 胡志明市电视台的原名是西贡解放电视台,于1975年5月1