du har möjlighet att publicera en artikel relaterad till temat för denna sida, och / eller till denna region:
Vietnam - Tỉnh Tuyên Quang -En informations- och kampanjplattform.
Länkar innehållet till din webbplats gratis.
Städer av Tỉnh Tuyên Quang:
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang-Kien Giang
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Nationalparker i Vietnam
Kạn Bái Tử Long 2001 157,83 Quảng Ninh Xuân Sơn 2002 150,48 Phú Thọ Tam Đảo 1996; 368,83 Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Tuyên Quang Đồng Bằng Sông Hồng Ba Vì 1991
Tỉnh Tuyên Quang-Sơn La (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Lai Châu (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Hà Giang (provins)
(huvudstaden) och tio landsbygdsdistrikt: Bac Me, Bac Quang, Dong Van, Hoang Su Phi, Meo Vac, Quan Ba, Quang Minh, Vi Xuyen, Xin Man samt Yen Minh. Provinsregeringens
Tỉnh Tuyên Quang-Cao Bằng (provins)
tolv landsbygdsdistrikt: Bao Lac, Bao Lam, Ha Lang, Ha Quang, Hoa An, Nguyen Binh, Phuc Hoa, Quang Uyen, Thach An, Thong Nong, Tra Linh samt Trung Khanh
Tỉnh Tuyên Quang-Lào Cai (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Bắc Kạn (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Lạng Sơn (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Tuyên Quang (provins)
Tuyên Quang är en provins i norra Vietnam. Provinsen består av stadsdistriktet Tuyên Quang (huvudstaden) och fem landsbygdsdistrikt: Chiem Hoa, Ham Yen
Tỉnh Tuyên Quang-Yên Bái (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Thái Nguyên (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Phu Tho (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Vinh Phuc
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Bắc Giang (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Bắc Ninh (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Quảng Ninh
Quang Ninh (på vietnamesiska Quảng Ninh) är en provins i norra Vietnam. Provinsen består av stadsdistrikten Ha Long (huvudstaden), Cam Pha, Mong Cai och
Tỉnh Tuyên Quang-Hung Yen (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Hà Nam
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Nam Dinh (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Thai Binh (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Ninh Bình (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Thanh Hoa (provins)
Nhu Thanh, Nhu Xuan, Nong Cong, Quang Xuong, Quan Hoa, Quan Son, Thach Thanh, Thieu Hoa, Tho Xuyan, Thuong Xuan, Tinh Gia, Trieu Son, Vinh Loc samt Yen
Tỉnh Tuyên Quang-Nghệ An
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Ha Tinh (provins)
Ha Tinh (på vietnamesiska Hà Tĩnh) är en provins i centrala Vietnam. Provinsen består av stadsdistrikten Ha Tinh (huvudstaden) och Hong Linh samt nio
Tỉnh Tuyên Quang-Quang Binh
Minh Hóa, Quang Ninh, Quang Trach samt Tuyên Hóa. Närliggande platser: Sydkinesiska havet i öster, provinsen Quang Tri i söder, provinsen Ha Tinh i norr
Tỉnh Tuyên Quang-Quang Tri
Quang Tri (på vietnamesiska Quảng Trị) är en provins i centrala Vietnam. Provinsen består av stadsdistrikten Dong Ha (huvudstaden) och Quang Tri, de sju
Tỉnh Tuyên Quang-Thua Thien Hué
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Quảng Ngãi (provins)
landsbygdsdistrikt: Ba To, Binh Son, Duc Pho, Ly Son, Minh Long, Mo Duc, Nghia Hanh, Son Ha, Son Tay, Son Tinh, Tay Tra, Tra Bong samt Tu Nghia. Quang Ngai website
Tỉnh Tuyên Quang-Binh Dinh
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Phu Yen
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Khanh Hoa
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Kon Tum (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Gia Lai
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Đắk Lắk
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Dak Nong
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Lâm Đồng
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Ninh Thuan
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Binh Duong
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Binh Phuoc
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Tay Ninh (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Bac Lieu (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Dong Nai
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Binh Thuan
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Ba Ria-Vung Tau
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Vietnams provinser
Bac Kan, Cao Bang, Ha Giang, Lang Son, Lao Cai, Phu Tho, Quang Ninh, Thai Nguyen, Tuyen Quang, Yen Bai Röda flodens deltaregion: Bac Ninh, Hai Duong, Hai
Tỉnh Tuyên Quang-Bến Tre (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Ca Mau (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Dong Thap
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Soc Trang (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Tien Giang
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Tra Vinh (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Vinh Long (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Hai Phong
• Lao Cai • Nam Dinh • Ninh Bình • Phu Tho • Quang Ninh • Son La • Thai Binh • Thai Nguyen • Tuyen Quang • Vinh Phuc • Yen Bai Centrala Vietnam Binh Dinh
Tỉnh Tuyên Quang-Da Nang
• Lao Cai • Nam Dinh • Ninh Bình • Phu Tho • Quang Ninh • Son La • Thai Binh • Thai Nguyen • Tuyen Quang • Vinh Phuc • Yen Bai Centrala Vietnam Binh Dinh
Tỉnh Tuyên Quang-Can Tho
• Lao Cai • Nam Dinh • Ninh Bình • Phu Tho • Quang Ninh • Son La • Thai Binh • Thai Nguyen • Tuyen Quang • Vinh Phuc • Yen Bai Centrala Vietnam Binh Dinh
Tỉnh Tuyên Quang-An Giang
Landsbygdsdistrikt An Phu Chau Phu Chau Thanh Cho Moi Phu Tan Tan Chau Thoai Son Tinh Bien Tri Ton ^ GeoHive; The Socialist Republic of Viet Nam, administrative
Tỉnh Tuyên Quang-Long An
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Hòa Bình (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Hai Duong (provins)
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Điện Biên
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Ho Chi Minh-staden
Da Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua
Tỉnh Tuyên Quang-Lista över subnationella huvudstäder
Thanh Hoa Hue Thua Thien-Hue My Tho Tien Giang Tra Vinh Tra Vinh Tuyen Quang Tuyen Quang Vinh Long Vinh Long Vinh Yen Vinh Phuc Yen Bai Yen Bai Belarus
Tỉnh Tuyên Quang-Quảng Nam
Quang Nam (på vietnamesiska Quảng Nam) är en provins i centrala Vietnam. Ytan är 10 408 km² och invånarantalet är 1 454 000 (2004). Provinsen består av
Tỉnh Tuyên Quang-Lista över Vietnams monarker
Hoàng Mac-dynastin 1527-92 Mạc Thái Tổ Mạc Thái Tông Mạc Hiến Tông Mạc Tuyên Tông Mạc Mậu Hợp Mạc Toàn Trinh-hövdingarna 1539-1786 (i norr) Thế Tổ Minh