du har möjlighet att publicera en artikel relaterad till temat för denna sida, och / eller till denna region:
Vietnam - Tỉnh Quảng Trị -En informations- och kampanjplattform.
Länkar innehållet till din webbplats gratis.
Städer av Tỉnh Quảng Trị:
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị-Bắc Kạn (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Norra-södra motorvägen
Dinh, Ninh Binh, Thanh Hoa, Nghe An, Ha Tinh, Quang Binh, Quang Tri, Thua Thien-Hue, Da Nang, Quang Nam, Quang Ngai, Binh Dinh, Phu Yen, Khanh Hoa, Ninh
Tỉnh Quảng Trị-Sơn La (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Lai Châu (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Hà Giang (provins)
(huvudstaden) och tio landsbygdsdistrikt: Bac Me, Bac Quang, Dong Van, Hoang Su Phi, Meo Vac, Quan Ba, Quang Minh, Vi Xuyen, Xin Man samt Yen Minh. Provinsregeringens
Tỉnh Quảng Trị-Cao Bằng (provins)
tolv landsbygdsdistrikt: Bao Lac, Bao Lam, Ha Lang, Ha Quang, Hoa An, Nguyen Binh, Phuc Hoa, Quang Uyen, Thach An, Thong Nong, Tra Linh samt Trung Khanh
Tỉnh Quảng Trị-Lào Cai (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Lạng Sơn (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Tuyên Quang (provins)
Tuyên Quang är en provins i norra Vietnam. Provinsen består av stadsdistriktet Tuyên Quang (huvudstaden) och fem landsbygdsdistrikt: Chiem Hoa, Ham Yen
Tỉnh Quảng Trị-Yên Bái (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Thái Nguyên (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Phu Tho (provins)
är en provins i norra Vietnam. Provinsen består av stadsdistrikten Viet Tri (huvudstaden) och Phu Tho samt tio landsbygdsdistrikt: Cam Khe, Doan Hung
Tỉnh Quảng Trị-Vinh Phuc
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Bắc Giang (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Quảng Ninh
Quang Ninh (på vietnamesiska Quảng Ninh) är en provins i norra Vietnam. Provinsen består av stadsdistrikten Ha Long (huvudstaden), Cam Pha, Mong Cai och
Tỉnh Quảng Trị-Hung Yen (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Bắc Ninh (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Hà Nam
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Nam Dinh (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Thai Binh (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Ninh Bình (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Thanh Hoa (provins)
Nhu Thanh, Nhu Xuan, Nong Cong, Quang Xuong, Quan Hoa, Quan Son, Thach Thanh, Thieu Hoa, Tho Xuyan, Thuong Xuan, Tinh Gia, Trieu Son, Vinh Loc samt Yen
Tỉnh Quảng Trị-Nghệ An
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Ha Tinh (provins)
Ha Tinh (på vietnamesiska Hà Tĩnh) är en provins i centrala Vietnam. Provinsen består av stadsdistrikten Ha Tinh (huvudstaden) och Hong Linh samt nio
Tỉnh Quảng Trị-Quang Binh
Quang Binh (på vietnamesiska Quảng Bình) är en provins i centrala Vietnam. Provinsen består av stadsdistriktet Dong Hoi (huvudstaden) och sex landsbygdsdistrikt:
Tỉnh Quảng Trị-Quang Tri
Quang Tri (på vietnamesiska Quảng Trị) är en provins i centrala Vietnam. Provinsen består av stadsdistrikten Dong Ha (huvudstaden) och Quang Tri, de sju
Tỉnh Quảng Trị-Thua Thien Hué
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Quảng Ngãi (provins)
Quang Ngai (på vietnamesiska Quảng Ngãi) är en provins i centrala Vietnam. Provinsen består av stadsdistriktet Quang Ngai (huvudstaden) och tretton landsbygdsdistrikt:
Tỉnh Quảng Trị-Binh Dinh
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Phu Yen
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Khanh Hoa
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Kon Tum (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Gia Lai
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Đắk Lắk
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Dak Nong
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Lâm Đồng
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Ninh Thuan
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Binh Duong
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Binh Phuoc
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Tay Ninh (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Bac Lieu (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Dong Nai
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Binh Thuan
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Ba Ria-Vung Tau
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Vietnams provinser
Tinh, Nghe An, Quang Binh, Quang Tri, Thanh Hoa, Thua Thien Hué Sydcentrala kustregionen: Binh Dinh, Da Nang*, Khanh Hoa, Phu Yen, Quang Nam, Quang Ngai
Tỉnh Quảng Trị-Bến Tre (provins)
av stadsdistriktet Bến Tre (huvudstaden) och sju landsbygdsdistrikt: Ba Tri, Binh Dai, Chau Thanh, Cho Lach, Giong Trom, Mo Cay samt Thanh Phu. Ben Tre
Tỉnh Quảng Trị-Ca Mau (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Dong Thap
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Kien Giang
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Soc Trang (provins)
Trang (huvudstaden) och åtta landsbygdsdistrikt: Cu Lao Dung, Ke Sach, Long Phu, My Tu, My Xuyen, Nga Nam, Thanh Tri samt Vinh Chau. Soc Trangs hemsida
Tỉnh Quảng Trị-Tien Giang
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Tra Vinh (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Vinh Long (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Hai Phong
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Da Nang
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Can Tho
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-An Giang
Landsbygdsdistrikt An Phu Chau Phu Chau Thanh Cho Moi Phu Tan Tan Chau Thoai Son Tinh Bien Tri Ton ^ GeoHive; The Socialist Republic of Viet Nam, administrative units
Tỉnh Quảng Trị-Long An
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Hòa Bình (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Hai Duong (provins)
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Điện Biên
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Ho Chi Minh-staden
Nang* • Gia Lai • Ha Tinh • Khanh Hoa • Kon Tum • Lâm Đồng • Nghệ An • Phu Yen • Quang Binh • Quảng Nam • Quảng Ngãi • Quang Tri • Thanh Hoa • Thua Thien
Tỉnh Quảng Trị-Lista över subnationella huvudstäder
Ninh Thuan Viet Tri Phu Tho Tuy Hoa Phu Yen Dong Hoi Quang Binh Tam Ky Quang Nam Quang Ngai Quang Ngai Ha Long Quang Ninh Dong Ha Quang Tri Soc Trang Soc
Tỉnh Quảng Trị-Lista över Nguyendynastins förvaltningars flaggor
Thiên phủ, 承天府) Quang Tri (Quảng Trị tỉnh, 廣治省) Quang Binh (Quảng Bình tỉnh, 廣平省) Quang Nam (Quảng Nam tỉnh, 廣南省) Quang Ngai (Quảng Ngãi tỉnh, 廣義省) Ha Noi
Tỉnh Quảng Trị-Quảng Nam
Quang Nam (på vietnamesiska Quảng Nam) är en provins i centrala Vietnam. Ytan är 10 408 km² och invånarantalet är 1 454 000 (2004). Provinsen består av
Tỉnh Quảng Trị-Lista över Vietnams monarker
(Nguyễn Nhạc) Quang Trung (Nguyễn Huệ) Cảnh Thịnh (Nguyễn Quang Toản) Nguyen-dynastin 1802-1945 Gia Long, 1802-19 Minh Mạng, 1820-40 Thiệu Trị, 1807-47 Tự